Превод КСКСКСКС на Вијетнамски језику:
Речник Српски-вијетнамски
Ads
примери (Екстерни извори, није прегледао)
Jedem. | Ăn? Không. |
Jedem trenutno. | Rất nôn nóng. |
Jedem bube! | Hãy nhìn tôi! Tôi ăn côn trùng! |
Volim da jedem. | I like eating (tôi thích ăn. |
Moram da jedem! | Tôi phải ăn! Jim than vãn |
Uvek jedem napolju. | Tôi luôn ăn ở ngoài. |
Jedem kao svinja. | Tôi ăn như một con heo. |
Ne jedem meso. | Ồ, tôi không ăn thịt. |
Startuj je. Jedem. | Sao cậu không chơi vài chiêu đi? |
Ja jedem ovde. | Tớ ăn đồ ăn của họ. Cậu làm gì thế? |
Samo jedem bombone. | Có chuyện gì cơ? |
Jedem, oèito. Reèe mališa. | rất rõ ràng mà. |
Mogao bih da jedem. | Được đó. |
Ne želim da jedem. | Tôi không muốn ăn. |
Ti kuvaš, ja jedem. | Cô nấu, tôi ăn. |
Ne mogu da jedem. | Tôi không ăn được. |
Ja...ništa...jedem paradajz. | Tôi đang ăn cà chua. |
Mogu sve da jedem. | Tôi có thể ăn mọi thứ. |
Jedem tvoju malu picu. | Anh đang thưởng thức chim em .. |
Imam dovoljno da jedem... | Con ăn đủ |
Radim, jedem, imam decu. | Tôi làm việc, tôi ăn, tôi có con. |
Ne jedem, ne spavam. | Tôi không ăn. |
Jedem ga za doruèak. | Mình dùng nó để ăn sáng đây. |
Ja ne jedem meso. | Các mẹ tôi rất yêu tôi. |
Ja jedem malu djecu! | Tao đã ăn thịt trẻ em đấy! |
Ni to ne jedem. | Cháu cũng không ăn thịt đó. |
Vidim odlièno jer jedem šargarepu. | Nhờ ăn càrốt mà tôi nhìn thấy rất rõ. |
Ja ubijam da živim, jedem. | Tôi giết để sống, để ăn. |
Nisam trebao da jedem ribu. | Không nên dùng cá |
Vojnik... Potražiæu nešto da jedem. | Anh lính trẻ... để em coi có cái gì ăn không. |
Ne mogu ovo da jedem. | Tôi không thể ăn thứ này được. |
Zato nikada ne jedem kamenice. | Đó là lý do tôi không bao giờ ăn hàu được. |
Prvi put jedem morskog ježa. | Đây là lần đầu tiên tôi ăn nhím biển. |
Nikad više neæu da jedem. | Tớ sẽ không bao giờ ăn nó nữa. |
Ne jedem otpad. U redu. | Vậy thì thôi. |
Jedem pod stresom zbog disertacije. | Em ăn do căng thẳng vì luận án. |
George, neæu da jedem keèap. | Anh George, em sẽ ăn không có sốt cà. |
Ja jedem puno mesa, tacno? | ROSS SCREAMING |
Jedem kak sexy èovek more. | Đang ăn như một người đàn ông sexy có thể ăn. |
ne jedem slaninu, seæaš se? | Con không ăn thịt nướng, nhớ không? |
Pa to jedem svaki dan. | Cứ như tớ chưa ăn bao giờ. |
Jedem i pijem šta želim. | Tôi ăn và uống những thứ tôi muốn. |
O, ja ne jedem meso. | Oh, Cháu không ăn thịt ạ |
Ako jedem špagete, a znam da sam sam, mogu da jedem kao divljak. | Vì vậy nếu tôi ăn spaghetti, và tôi biết mình cô đơn, Tôi có thể ăn như cần cẩu. |
Da li da jedem pšenične klice? | Tôi có nên uống thảo dược? |