Превод КСКСКСКС на Вијетнамски језику:
Речник Српски-вијетнамски
Ads
примери (Екстерни извори, није прегледао)
Èaše s otiscima ruža. | Cốc này vẫn còn dấu son môi. |
Polomljenu flašu, takoğe sa otiscima prstiju. | Một chai rượu Bourbon bị vỡ, cũng có dấu vân tay của anh ta. |
Šta bi ti pre 20 godina rekla o razdvajanju gena, DNK otiscima, kloniranju, veštaèkoj inteligenciji? | 20 năm trước người ta nói gì về công nghệ gen? Về bằng chứng DNA? Nhân bản? |